--

ngoài da

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngoài da

+  

  • Developing on the skin
    • Bệnh ngoài da
      Skin diseases
  • For external use
    • Thuốc mỡ này chỉ dùng ngoài da
      This ointment is for external use only
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngoài da"
Lượt xem: 554